Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iraq Dinar và Mexico Unidad De Inversion được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iraq Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Unidad De Inversion trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Unidad De đảo hoặc Iraq dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


IQD MXV
coinmill.com
1000 2
2000 3
5000 8
10,000 16
20,000 32
50,000 80
100,000 160
200,000 320
500,000 800
1,000,000 1599
2,000,000 3199
5,000,000 7997
10,000,000 15,994
20,000,000 31,989
50,000,000 79,971
100,000,000 159,943
200,000,000 319,886
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXV IQD
coinmill.com
2 1500
5 3000
10 6500
20 12,500
50 31,500
100 62,500
200 125,000
500 312,500
1000 625,000
2000 1,250,500
5000 3,126,000
10,000 6,252,000
20,000 12,504,500
50,000 31,261,000
100,000 62,522,500
200,000 125,044,500
500,000 312,611,500
MXV tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ