Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iraq Dinar và Mexico Unidad De Inversion được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iraq Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Unidad De Inversion trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Unidad De đảo hoặc Iraq dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


IQD MXV
coinmill.com
1000 2
2000 4
5000 9
10,000 18
20,000 35
50,000 88
100,000 175
200,000 350
500,000 875
1,000,000 1751
2,000,000 3501
5,000,000 8753
10,000,000 17,507
20,000,000 35,014
50,000,000 87,534
100,000,000 175,069
200,000,000 350,138
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXV IQD
coinmill.com
2 1000
5 3000
10 5500
20 11,500
50 28,500
100 57,000
200 114,000
500 285,500
1000 571,000
2000 1,142,500
5000 2,856,000
10,000 5,712,000
20,000 11,424,000
50,000 28,560,000
100,000 57,120,500
200,000 114,241,000
500,000 285,602,000
MXV tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ