Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iraq Dinar và Mexico Unidad De Inversion được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iraq Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Unidad De Inversion trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Unidad De đảo hoặc Iraq dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Mười hai 2025 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


IQD MXV
coinmill.com
1000 2
2000 3
5000 8
10,000 17
20,000 33
50,000 83
100,000 165
200,000 331
500,000 827
1,000,000 1653
2,000,000 3306
5,000,000 8266
10,000,000 16,532
20,000,000 33,063
50,000,000 82,658
100,000,000 165,316
200,000,000 330,633
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXV IQD
coinmill.com
2 1000
5 3000
10 6000
20 12,000
50 30,000
100 60,500
200 121,000
500 302,500
1000 605,000
2000 1,210,000
5000 3,024,500
10,000 6,049,000
20,000 12,098,000
50,000 30,245,000
100,000 60,490,000
200,000 120,980,000
500,000 302,450,500
MXV tỷ lệ
5 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ