Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iraq Dinar và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iraq Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Iraq dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


IQD MYR
coinmill.com
1000 3.34
2000 6.67
5000 16.68
10,000 33.36
20,000 66.73
50,000 166.82
100,000 333.63
200,000 667.27
500,000 1668.17
1,000,000 3336.35
2,000,000 6672.70
5,000,000 16,681.75
10,000,000 33,363.50
20,000,000 66,726.99
50,000,000 166,817.48
100,000,000 333,634.95
200,000,000 667,269.90
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MYR IQD
coinmill.com
5.00 1500
10.00 3000
20.00 6000
50.00 15,000
100.00 30,000
200.00 60,000
500.00 150,000
1000.00 299,500
2000.00 599,500
5000.00 1,498,500
10,000.00 2,997,500
20,000.00 5,994,500
50,000.00 14,986,500
100,000.00 29,973,000
200,000.00 59,946,000
500,000.00 149,864,500
1,000,000.00 299,729,000
MYR tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ