Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iraq Dinar và Peru Nuevo Sol được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iraq Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peru Nuevo Sol trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nuevos Peru Soles hoặc Iraq dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Ký hiệu PEN có thể được viết S. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa.


IQD PEN
coinmill.com
1000 2.81
2000 5.62
5000 14.06
10,000 28.12
20,000 56.24
50,000 140.60
100,000 281.21
200,000 562.42
500,000 1406.05
1,000,000 2812.10
2,000,000 5624.19
5,000,000 14,060.48
10,000,000 28,120.95
20,000,000 56,241.90
50,000,000 140,604.76
100,000,000 281,209.51
200,000,000 562,419.03
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PEN IQD
coinmill.com
2.00 500
5.00 2000
10.00 3500
20.00 7000
50.00 18,000
100.00 35,500
200.00 71,000
500.00 178,000
1000.00 355,500
2000.00 711,000
5000.00 1,778,000
10,000.00 3,556,000
20,000.00 7,112,000
50,000.00 17,780,500
100,000.00 35,560,500
200,000.00 71,121,500
500,000.00 177,803,500
PEN tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ