Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iraq Dinar và Kina Papua New Guinea được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iraq Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kina Papua New Guinea trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Iraq dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Papua New Guinea Kina là tiền tệ Papua New Guinea (PG, PNG). Ký hiệu PGK có thể được viết K. Papua New Guinea Kina được chia thành 100 toeas. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Papua New Guinea Kina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PGK có 5 chữ số có nghĩa.


IQD PGK
coinmill.com
1000 2.64
2000 5.28
5000 13.19
10,000 26.39
20,000 52.78
50,000 131.94
100,000 263.89
200,000 527.78
500,000 1319.45
1,000,000 2638.90
2,000,000 5277.79
5,000,000 13,194.48
10,000,000 26,388.95
20,000,000 52,777.91
50,000,000 131,944.76
100,000,000 263,889.53
200,000,000 527,779.05
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PGK IQD
coinmill.com
2.00 1000
5.00 2000
10.00 4000
20.00 7500
50.00 19,000
100.00 38,000
200.00 76,000
500.00 189,500
1000.00 379,000
2000.00 758,000
5000.00 1,894,500
10,000.00 3,789,500
20,000.00 7,579,000
50,000.00 18,947,500
100,000.00 37,894,500
200,000.00 75,789,500
500,000.00 189,473,000
PGK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ