Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iraq Dinar và Peso Philippine được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iraq Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Philippine trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philippine Pesos hoặc Iraq dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Ký hiệu PHP có thể được viết P. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa.


IQD PHP
coinmill.com
1000 43.16
2000 86.31
5000 215.78
10,000 431.56
20,000 863.13
50,000 2157.81
100,000 4315.63
200,000 8631.26
500,000 21,578.15
1,000,000 43,156.29
2,000,000 86,312.58
5,000,000 215,781.46
10,000,000 431,562.92
20,000,000 863,125.83
50,000,000 2,157,814.58
100,000,000 4,315,629.15
200,000,000 8,631,258.30
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PHP IQD
coinmill.com
50.00 1000
100.00 2500
200.00 4500
500.00 11,500
1000.00 23,000
2000.00 46,500
5000.00 116,000
10,000.00 231,500
20,000.00 463,500
50,000.00 1,158,500
100,000.00 2,317,000
200,000.00 4,634,500
500,000.00 11,586,000
1,000,000.00 23,171,500
2,000,000.00 46,343,000
5,000,000.00 115,858,000
10,000,000.00 231,716,000
PHP tỷ lệ
8 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ