Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iraq Dinar và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iraq Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Iraq dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


IQD SAR
coinmill.com
1000 3
2000 6
5000 15
10,000 29
20,000 59
50,000 147
100,000 294
200,000 588
500,000 1469
1,000,000 2938
2,000,000 5876
5,000,000 14,690
10,000,000 29,380
20,000,000 58,761
50,000,000 146,902
100,000,000 293,804
200,000,000 587,607
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SAR IQD
coinmill.com
2 500
5 1500
10 3500
20 7000
50 17,000
100 34,000
200 68,000
500 170,000
1000 340,500
2000 680,500
5000 1,702,000
10,000 3,403,500
20,000 6,807,500
50,000 17,018,000
100,000 34,036,500
200,000 68,072,500
500,000 170,181,500
SAR tỷ lệ
30 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ