Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iraq Dinar và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iraq Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Iraq dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


IQD SEK
coinmill.com
1000 7.51
2000 15.01
5000 37.53
10,000 75.06
20,000 150.13
50,000 375.31
100,000 750.63
200,000 1501.26
500,000 3753.14
1,000,000 7506.29
2,000,000 15,012.57
5,000,000 37,531.43
10,000,000 75,062.87
20,000,000 150,125.74
50,000,000 375,314.34
100,000,000 750,628.68
200,000,000 1,501,257.36
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SEK IQD
coinmill.com
5.00 500
10.00 1500
20.00 2500
50.00 6500
100.00 13,500
200.00 26,500
500.00 66,500
1000.00 133,000
2000.00 266,500
5000.00 666,000
10,000.00 1,332,000
20,000.00 2,664,500
50,000.00 6,661,000
100,000.00 13,322,000
200,000.00 26,644,500
500,000.00 66,611,000
1,000,000.00 133,221,500
SEK tỷ lệ
7 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ