Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iraq Dinar và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iraq Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Iraq dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


IQD SEK
coinmill.com
1000 7.45
2000 14.90
5000 37.26
10,000 74.52
20,000 149.04
50,000 372.60
100,000 745.19
200,000 1490.39
500,000 3725.96
1,000,000 7451.93
2,000,000 14,903.85
5,000,000 37,259.63
10,000,000 74,519.26
20,000,000 149,038.52
50,000,000 372,596.29
100,000,000 745,192.59
200,000,000 1,490,385.18
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SEK IQD
coinmill.com
5.00 500
10.00 1500
20.00 2500
50.00 6500
100.00 13,500
200.00 27,000
500.00 67,000
1000.00 134,000
2000.00 268,500
5000.00 671,000
10,000.00 1,342,000
20,000.00 2,684,000
50,000.00 6,709,500
100,000.00 13,419,500
200,000.00 26,838,500
500,000.00 67,096,500
1,000,000.00 134,193,500
SEK tỷ lệ
3 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ