Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iraq Dinar và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iraq Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Iraq dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


IQD SEK
coinmill.com
1000 8.25
2000 16.51
5000 41.27
10,000 82.54
20,000 165.09
50,000 412.71
100,000 825.43
200,000 1650.86
500,000 4127.14
1,000,000 8254.28
2,000,000 16,508.55
5,000,000 41,271.38
10,000,000 82,542.75
20,000,000 165,085.51
50,000,000 412,713.77
100,000,000 825,427.53
200,000,000 1,650,855.06
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SEK IQD
coinmill.com
10.00 1000
20.00 2500
50.00 6000
100.00 12,000
200.00 24,000
500.00 60,500
1000.00 121,000
2000.00 242,500
5000.00 605,500
10,000.00 1,211,500
20,000.00 2,423,000
50,000.00 6,057,500
100,000.00 12,115,000
200,000.00 24,230,000
500,000.00 60,574,500
1,000,000.00 121,149,500
2,000,000.00 242,298,500
SEK tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ