Turkmenistan Old Menat (TMM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Turkmenistan New Menat (TMT) vào ngày 01 Tháng 1 2009.
Một TMT tương đương đến 5000 TMM.

Iraq Dinar (IQD) và Manat Turkmenistan (TMT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iraq Dinar và Old Turkmenistan Manat được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iraq Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Turkmenistan Manat trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Old Turkmenistan Manats hoặc Iraq dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Turkmenistan Old Manat là tiền tệ Turkmenistan (TM, TKM). Turkmenistan Old Manat được chia thành 100 tenga. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Turkmenistan Old Manat cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TMM có 4 chữ số có nghĩa.


IQD TMM
coinmill.com
1000 13,352
2000 26,704
5000 66,760
10,000 133,519
20,000 267,038
50,000 667,595
100,000 1,335,190
200,000 2,670,381
500,000 6,675,952
1,000,000 13,351,903
2,000,000 26,703,807
5,000,000 66,759,517
10,000,000 133,519,034
20,000,000 267,038,069
50,000,000 667,595,172
100,000,000 1,335,190,344
200,000,000 2,670,380,687
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TMM IQD
coinmill.com
10,000 500
20,000 1500
50,000 3500
100,000 7500
200,000 15,000
500,000 37,500
1,000,000 75,000
2,000,000 150,000
5,000,000 374,500
10,000,000 749,000
20,000,000 1,498,000
50,000,000 3,745,000
100,000,000 7,489,500
200,000,000 14,979,000
500,000,000 37,448,000
1,000,000,000 74,895,500
2,000,000,000 149,791,500
TMM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ