Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iraq Dinar và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iraq Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Iraq dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Ký hiệu TND có thể được viết TD. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


IQD TND
coinmill.com
1000 2.380
2000 4.760
5000 11.905
10,000 23.805
20,000 47.610
50,000 119.030
100,000 238.060
200,000 476.120
500,000 1190.300
1,000,000 2380.600
2,000,000 4761.195
5,000,000 11,902.990
10,000,000 23,805.975
20,000,000 47,611.955
50,000,000 119,029.880
100,000,000 238,059.765
200,000,000 476,119.525
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TND IQD
coinmill.com
2.000 1000
5.000 2000
10.000 4000
20.000 8500
50.000 21,000
100.000 42,000
200.000 84,000
500.000 210,000
1000.000 420,000
2000.000 840,000
5000.000 2,100,500
10,000.000 4,200,500
20,000.000 8,401,500
50,000.000 21,003,000
100,000.000 42,006,500
200,000.000 84,012,500
500,000.000 210,031,500
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ