Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iraq Dinar và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iraq Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới hoặc Iraq dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa.


IQD TRY
coinmill.com
1000 16.43
2000 32.86
5000 82.16
10,000 164.32
20,000 328.64
50,000 821.60
100,000 1643.19
200,000 3286.39
500,000 8215.97
1,000,000 16,431.94
2,000,000 32,863.88
5,000,000 82,159.69
10,000,000 164,319.38
20,000,000 328,638.77
50,000,000 821,596.91
100,000,000 1,643,193.83
200,000,000 3,286,387.66
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TRY IQD
coinmill.com
20.00 1000
50.00 3000
100.00 6000
200.00 12,000
500.00 30,500
1000.00 61,000
2000.00 121,500
5000.00 304,500
10,000.00 608,500
20,000.00 1,217,000
50,000.00 3,043,000
100,000.00 6,085,500
200,000.00 12,171,500
500,000.00 30,428,500
1,000,000.00 60,857,000
2,000,000.00 121,714,000
5,000,000.00 304,285,500
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ