Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iraq Dinar và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iraq Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Iraq dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu VND có thể được viết D. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


IQD VND
coinmill.com
1000 18,000
2000 35,800
5000 89,800
10,000 179,400
20,000 358,800
50,000 897,000
100,000 1,794,200
200,000 3,588,200
500,000 8,970,600
1,000,000 17,941,400
2,000,000 35,882,800
5,000,000 89,706,800
10,000,000 179,413,600
20,000,000 358,827,200
50,000,000 897,068,000
100,000,000 1,794,136,000
200,000,000 3,588,272,000
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VND IQD
coinmill.com
20,000 1000
50,000 3000
100,000 5500
200,000 11,000
500,000 28,000
1,000,000 55,500
2,000,000 111,500
5,000,000 278,500
10,000,000 557,500
20,000,000 1,114,500
50,000,000 2,787,000
100,000,000 5,573,500
200,000,000 11,147,500
500,000,000 27,868,500
1,000,000,000 55,737,000
2,000,000,000 111,474,500
5,000,000,000 278,685,500
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ