Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iraq Dinar và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iraq Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Iraq dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


IQD XAF
coinmill.com
1000 443
2000 886
5000 2215
10,000 4431
20,000 8862
50,000 22,155
100,000 44,309
200,000 88,618
500,000 221,546
1,000,000 443,092
2,000,000 886,184
5,000,000 2,215,460
10,000,000 4,430,921
20,000,000 8,861,842
50,000,000 22,154,605
100,000,000 44,309,209
200,000,000 88,618,419
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF IQD
coinmill.com
500 1000
1000 2500
2000 4500
5000 11,500
10,000 22,500
20,000 45,000
50,000 113,000
100,000 225,500
200,000 451,500
500,000 1,128,500
1,000,000 2,257,000
2,000,000 4,513,500
5,000,000 11,284,500
10,000,000 22,568,500
20,000,000 45,137,500
50,000,000 112,843,500
100,000,000 225,686,500
XAF tỷ lệ
22 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ