Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iraq Dinar và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iraq Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Iraq dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


IQD XAF
coinmill.com
1000 442
2000 884
5000 2210
10,000 4420
20,000 8840
50,000 22,101
100,000 44,202
200,000 88,405
500,000 221,011
1,000,000 442,023
2,000,000 884,046
5,000,000 2,210,115
10,000,000 4,420,229
20,000,000 8,840,458
50,000,000 22,101,146
100,000,000 44,202,292
200,000,000 88,404,583
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF IQD
coinmill.com
500 1000
1000 2500
2000 4500
5000 11,500
10,000 22,500
20,000 45,000
50,000 113,000
100,000 226,000
200,000 452,500
500,000 1,131,000
1,000,000 2,262,500
2,000,000 4,524,500
5,000,000 11,311,500
10,000,000 22,623,500
20,000,000 45,246,500
50,000,000 113,116,500
100,000,000 226,232,500
XAF tỷ lệ
14 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ