Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iraq Dinar và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iraq Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Iraq dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


IQD XAF
coinmill.com
1000 453
2000 905
5000 2264
10,000 4527
20,000 9055
50,000 22,637
100,000 45,275
200,000 90,550
500,000 226,375
1,000,000 452,749
2,000,000 905,499
5,000,000 2,263,747
10,000,000 4,527,494
20,000,000 9,054,988
50,000,000 22,637,470
100,000,000 45,274,940
200,000,000 90,549,880
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF IQD
coinmill.com
500 1000
1000 2000
2000 4500
5000 11,000
10,000 22,000
20,000 44,000
50,000 110,500
100,000 221,000
200,000 441,500
500,000 1,104,500
1,000,000 2,208,500
2,000,000 4,417,500
5,000,000 11,043,500
10,000,000 22,087,500
20,000,000 44,174,500
50,000,000 110,436,500
100,000,000 220,872,500
XAF tỷ lệ
8 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ