Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iraq Dinar và East Caribê Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iraq Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho East Caribê Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đông Caribê đô la hoặc Iraq dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa.


IQD XCD
coinmill.com
1000 2.13
2000 4.26
5000 10.65
10,000 21.30
20,000 42.61
50,000 106.52
100,000 213.04
200,000 426.07
500,000 1065.19
1,000,000 2130.37
2,000,000 4260.74
5,000,000 10,651.85
10,000,000 21,303.70
20,000,000 42,607.41
50,000,000 106,518.52
100,000,000 213,037.04
200,000,000 426,074.07
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XCD IQD
coinmill.com
2.00 1000
5.00 2500
10.00 4500
20.00 9500
50.00 23,500
100.00 47,000
200.00 94,000
500.00 234,500
1000.00 469,500
2000.00 939,000
5000.00 2,347,000
10,000.00 4,694,000
20,000.00 9,388,000
50,000.00 23,470,000
100,000.00 46,940,000
200,000.00 93,880,500
500,000.00 234,701,000
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ