Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iraq Dinar và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iraq Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Iraq dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


IQD XOF
coinmill.com
1000 462
2000 924
5000 2309
10,000 4619
20,000 9238
50,000 23,094
100,000 46,188
200,000 92,376
500,000 230,939
1,000,000 461,878
2,000,000 923,756
5,000,000 2,309,391
10,000,000 4,618,782
20,000,000 9,237,564
50,000,000 23,093,909
100,000,000 46,187,819
200,000,000 92,375,637
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF IQD
coinmill.com
500 1000
1000 2000
2000 4500
5000 11,000
10,000 21,500
20,000 43,500
50,000 108,500
100,000 216,500
200,000 433,000
500,000 1,082,500
1,000,000 2,165,000
2,000,000 4,330,000
5,000,000 10,825,500
10,000,000 21,650,500
20,000,000 43,301,500
50,000,000 108,253,500
100,000,000 216,507,500
XOF tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ