Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iraq Dinar và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iraq Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Iraq dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


IQD XOF
coinmill.com
1000 442
2000 883
5000 2208
10,000 4415
20,000 8831
50,000 22,077
100,000 44,154
200,000 88,309
500,000 220,772
1,000,000 441,544
2,000,000 883,089
5,000,000 2,207,722
10,000,000 4,415,445
20,000,000 8,830,890
50,000,000 22,077,224
100,000,000 44,154,448
200,000,000 88,308,897
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF IQD
coinmill.com
500 1000
1000 2500
2000 4500
5000 11,500
10,000 22,500
20,000 45,500
50,000 113,000
100,000 226,500
200,000 453,000
500,000 1,132,500
1,000,000 2,265,000
2,000,000 4,529,500
5,000,000 11,324,000
10,000,000 22,648,000
20,000,000 45,295,500
50,000,000 113,239,000
100,000,000 226,477,500
XOF tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ