Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iraq Dinar và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iraq Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Iraq dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


IQD XPD
coinmill.com
1000 0.001
2000 0.002
5000 0.004
10,000 0.008
20,000 0.016
50,000 0.041
100,000 0.082
200,000 0.164
500,000 0.411
1,000,000 0.822
2,000,000 1.644
5,000,000 4.111
10,000,000 8.222
20,000,000 16.444
50,000,000 41.110
100,000,000 82.221
200,000,000 164.442
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPD IQD
coinmill.com
0.001 1000
0.002 2500
0.005 6000
0.010 12,000
0.020 24,500
0.050 61,000
0.100 121,500
0.200 243,000
0.500 608,000
1.000 1,216,000
2.000 2,432,500
5.000 6,081,000
10.000 12,162,500
20.000 24,325,000
50.000 60,812,000
100.000 121,624,000
200.000 243,247,500
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ