Dinar Nam Tư (YUM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng các loại tiền tệ của Bosnia và Herzegovina, Croatia, Macedonia, và Slovenia (ngang) khi đất nước chia tay.

Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu (BAM) và Iraq Dinar (IQD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iraq Dinar và Nam Tư Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iraq Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nam Tư Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nam Tư dinar hoặc Iraq dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Dinar Nam Tư là tiền tệ Nam Tư (Serbia và Montenegro, YU, YUG). Ký hiệu YUM có thể được viết Din. Dinar Nam Tư được chia thành 100 paras. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Nam Tư cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YUM có 5 chữ số có nghĩa.


IQD YUM
coinmill.com
1000 1.5
2000 3.0
5000 7.0
10,000 14.0
20,000 28.0
50,000 70.0
100,000 139.5
200,000 279.5
500,000 698.5
1,000,000 1397.0
2,000,000 2793.5
5,000,000 6984.0
10,000,000 13,968.0
20,000,000 27,936.0
50,000,000 69,839.5
100,000,000 139,679.5
200,000,000 279,359.0
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
YUM IQD
coinmill.com
1.0 500
2.0 1500
5.0 3500
10.0 7000
20.0 14,500
50.0 36,000
100.0 71,500
200.0 143,000
500.0 358,000
1000.0 716,000
2000.0 1,432,000
5000.0 3,579,500
10,000.0 7,159,000
20,000.0 14,318,500
50,000.0 35,796,000
100,000.0 71,592,500
200,000.0 143,185,000
YUM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ