Zaire New (ZRN), là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng franc Congo (CDF) vào năm 1967.
Một nghìn ZRN là tương đương với 1 CDF.

Franc Congolais (CDF) và Iraq Dinar (IQD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iraq Dinar và New Zaire được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iraq Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Zaire trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zaires hoặc Iraq dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Zaire mới là tiền tệ Congo (CD, COD). Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Zaire mới cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRN có 4 chữ số có nghĩa.


IQD ZRN
coinmill.com
1000 1,761,180
2000 3,522,350
5000 8,805,880
10,000 17,611,760
20,000 35,223,520
50,000 88,058,790
100,000 176,117,580
200,000 352,235,150
500,000 880,587,880
1,000,000 1,761,175,750
2,000,000 3,522,351,500
5,000,000 8,805,878,750
10,000,000 17,611,757,500
20,000,000 35,223,515,000
50,000,000 88,058,787,510
100,000,000 176,117,575,020
200,000,000 352,235,150,030
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZRN IQD
coinmill.com
2,000,000 1000
5,000,000 3000
10,000,000 5500
20,000,000 11,500
50,000,000 28,500
100,000,000 57,000
200,000,000 113,500
500,000,000 284,000
1,000,000,000 568,000
2,000,000,000 1,135,500
5,000,000,000 2,839,000
10,000,000,000 5,678,000
20,000,000,000 11,356,000
50,000,000,000 28,390,000
100,000,000,000 56,780,500
200,000,000,000 113,560,500
500,000,000,000 283,901,500
ZRN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ