Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iran Rial và Krona Iceland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iran Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Iceland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Iceland Kronur hoặc Iran rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa.


IRR ISK
coinmill.com
50,000 168
100,000 337
200,000 674
500,000 1685
1,000,000 3369
2,000,000 6739
5,000,000 16,847
10,000,000 33,694
20,000,000 67,388
50,000,000 168,470
100,000,000 336,940
200,000,000 673,880
500,000,000 1,684,699
1,000,000,000 3,369,398
2,000,000,000 6,738,797
5,000,000,000 16,846,992
10,000,000,000 33,693,984
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ISK IRR
coinmill.com
100 29,680
200 59,360
500 148,395
1000 296,790
2000 593,580
5000 1,483,945
10,000 2,967,890
20,000 5,935,780
50,000 14,839,445
100,000 29,678,890
200,000 59,357,780
500,000 148,394,445
1,000,000 296,788,890
2,000,000 593,577,780
5,000,000 1,483,944,445
10,000,000 2,967,888,890
20,000,000 5,935,777,780
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ