Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Iran Rial (IRR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iran Rial và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iran Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Iran rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


IRR ITL
coinmill.com
50,000 2048
100,000 4095
200,000 8190
500,000 20,476
1,000,000 40,952
2,000,000 81,904
5,000,000 204,759
10,000,000 409,518
20,000,000 819,036
50,000,000 2,047,591
100,000,000 4,095,181
200,000,000 8,190,362
500,000,000 20,475,906
1,000,000,000 40,951,811
2,000,000,000 81,903,622
5,000,000,000 204,759,055
10,000,000,000 409,518,111
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL IRR
coinmill.com
1000 24,420
2000 48,840
5000 122,095
10,000 244,190
20,000 488,380
50,000 1,220,945
100,000 2,441,895
200,000 4,883,790
500,000 12,209,470
1,000,000 24,418,945
2,000,000 48,837,890
5,000,000 122,094,720
10,000,000 244,189,445
20,000,000 488,378,890
50,000,000 1,220,947,220
100,000,000 2,441,894,445
200,000,000 4,883,788,890
ITL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ