Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Iran Rial (IRR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iran Rial và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iran Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Iran rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


IRR ITL
coinmill.com
50,000 2036
100,000 4072
200,000 8144
500,000 20,360
1,000,000 40,719
2,000,000 81,439
5,000,000 203,597
10,000,000 407,195
20,000,000 814,389
50,000,000 2,035,973
100,000,000 4,071,947
200,000,000 8,143,894
500,000,000 20,359,734
1,000,000,000 40,719,468
2,000,000,000 81,438,936
5,000,000,000 203,597,339
10,000,000,000 407,194,678
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL IRR
coinmill.com
1000 24,560
2000 49,115
5000 122,790
10,000 245,585
20,000 491,165
50,000 1,227,915
100,000 2,455,830
200,000 4,911,655
500,000 12,279,140
1,000,000 24,558,280
2,000,000 49,116,555
5,000,000 122,791,390
10,000,000 245,582,780
20,000,000 491,165,555
50,000,000 1,227,913,890
100,000,000 2,455,827,780
200,000,000 4,911,655,555
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ