Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Iran Rial (IRR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iran Rial và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iran Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Iran rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


IRR ITL
coinmill.com
50,000 2111
100,000 4221
200,000 8442
500,000 21,106
1,000,000 42,211
2,000,000 84,422
5,000,000 211,056
10,000,000 422,111
20,000,000 844,222
50,000,000 2,110,556
100,000,000 4,221,111
200,000,000 8,442,222
500,000,000 21,105,556
1,000,000,000 42,211,112
2,000,000,000 84,422,224
5,000,000,000 211,055,559
10,000,000,000 422,111,118
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL IRR
coinmill.com
1000 23,690
2000 47,380
5000 118,450
10,000 236,905
20,000 473,810
50,000 1,184,520
100,000 2,369,045
200,000 4,738,090
500,000 11,845,220
1,000,000 23,690,445
2,000,000 47,380,890
5,000,000 118,452,220
10,000,000 236,904,445
20,000,000 473,808,890
50,000,000 1,184,522,220
100,000,000 2,369,044,445
200,000,000 4,738,088,890
ITL tỷ lệ
3 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ