Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Iran Rial (IRR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iran Rial và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iran Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Iran rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


IRR ITL
coinmill.com
50,000 2027
100,000 4055
200,000 8110
500,000 20,275
1,000,000 40,549
2,000,000 81,098
5,000,000 202,746
10,000,000 405,491
20,000,000 810,983
50,000,000 2,027,456
100,000,000 4,054,913
200,000,000 8,109,825
500,000,000 20,274,563
1,000,000,000 40,549,125
2,000,000,000 81,098,251
5,000,000,000 202,745,626
10,000,000,000 405,491,253
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL IRR
coinmill.com
1000 24,660
2000 49,325
5000 123,305
10,000 246,615
20,000 493,230
50,000 1,233,070
100,000 2,466,145
200,000 4,932,290
500,000 12,330,720
1,000,000 24,661,445
2,000,000 49,322,890
5,000,000 123,307,220
10,000,000 246,614,445
20,000,000 493,228,890
50,000,000 1,233,072,220
100,000,000 2,466,144,445
200,000,000 4,932,288,890
ITL tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ