Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Iran Rial (IRR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iran Rial và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iran Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Iran rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


IRR ITL
coinmill.com
50,000 2046
100,000 4091
200,000 8182
500,000 20,455
1,000,000 40,910
2,000,000 81,820
5,000,000 204,551
10,000,000 409,101
20,000,000 818,202
50,000,000 2,045,506
100,000,000 4,091,011
200,000,000 8,182,023
500,000,000 20,455,057
1,000,000,000 40,910,114
2,000,000,000 81,820,227
5,000,000,000 204,550,568
10,000,000,000 409,101,137
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL IRR
coinmill.com
1000 24,445
2000 48,890
5000 122,220
10,000 244,440
20,000 488,875
50,000 1,222,190
100,000 2,444,385
200,000 4,888,765
500,000 12,221,915
1,000,000 24,443,835
2,000,000 48,887,665
5,000,000 122,219,165
10,000,000 244,438,335
20,000,000 488,876,665
50,000,000 1,222,191,665
100,000,000 2,444,383,335
200,000,000 4,888,766,665
ITL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ