Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Iran Rial (IRR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iran Rial và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iran Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Iran rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


IRR ITL
coinmill.com
50,000 2144
100,000 4288
200,000 8576
500,000 21,440
1,000,000 42,880
2,000,000 85,760
5,000,000 214,399
10,000,000 428,798
20,000,000 857,596
50,000,000 2,143,990
100,000,000 4,287,981
200,000,000 8,575,962
500,000,000 21,439,904
1,000,000,000 42,879,808
2,000,000,000 85,759,616
5,000,000,000 214,399,039
10,000,000,000 428,798,079
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL IRR
coinmill.com
1000 23,320
2000 46,640
5000 116,605
10,000 233,210
20,000 466,420
50,000 1,166,050
100,000 2,332,100
200,000 4,664,200
500,000 11,660,500
1,000,000 23,321,000
2,000,000 46,642,000
5,000,000 116,605,000
10,000,000 233,210,000
20,000,000 466,420,000
50,000,000 1,166,050,000
100,000,000 2,332,100,000
200,000,000 4,664,200,000
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ