Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iran Rial và Comorian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iran Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Comorian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Comorians Francs hoặc Iran rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Franc Comorian là tiền tệ Comoros (KM, COM). Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Ký hiệu KMF có thể được viết CF. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Comorian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KMF có 5 chữ số có nghĩa.


IRR KMF
coinmill.com
50,000 550.10
100,000 1100.25
200,000 2200.50
500,000 5501.20
1,000,000 11,002.45
2,000,000 22,004.90
5,000,000 55,012.20
10,000,000 110,024.45
20,000,000 220,048.90
50,000,000 550,122.25
100,000,000 1,100,244.50
200,000,000 2,200,489.00
500,000,000 5,501,222.50
1,000,000,000 11,002,445.00
2,000,000,000 22,004,890.00
5,000,000,000 55,012,224.95
10,000,000,000 110,024,449.90
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KMF IRR
coinmill.com
500.00 45,445
1000.00 90,890
2000.00 181,780
5000.00 454,445
10,000.00 908,890
20,000.00 1,817,780
50,000.00 4,544,445
100,000.00 9,088,890
200,000.00 18,177,780
500,000.00 45,444,445
1,000,000.00 90,888,890
2,000,000.00 181,777,780
5,000,000.00 454,444,445
10,000,000.00 908,888,890
20,000,000.00 1,817,777,780
50,000,000.00 4,544,444,445
100,000,000.00 9,088,888,890
KMF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ