Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iran Rial và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Chín 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iran Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Iran rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Chín 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa.


IRR KWD
coinmill.com
50,000 0.370
100,000 0.740
200,000 1.480
500,000 3.700
1,000,000 7.400
2,000,000 14.800
5,000,000 37.000
10,000,000 73.999
20,000,000 147.999
50,000,000 369.997
100,000,000 739.995
200,000,000 1479.989
500,000,000 3699.973
1,000,000,000 7399.947
2,000,000,000 14,799.893
5,000,000,000 36,999.733
10,000,000,000 73,999.466
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KWD IRR
coinmill.com
0.200 27,025
0.500 67,570
1.000 135,135
2.000 270,270
5.000 675,680
10.000 1,351,360
20.000 2,702,720
50.000 6,756,805
100.000 13,513,610
200.000 27,027,220
500.000 67,568,055
1000.000 135,136,110
2000.000 270,272,220
5000.000 675,680,555
10,000.000 1,351,361,110
20,000.000 2,702,722,220
50,000.000 6,756,805,555
KWD tỷ lệ
4 tháng Chín 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ