Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iran Rial và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iran Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Iran rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa.


IRR KWD
coinmill.com
50,000 0.378
100,000 0.755
200,000 1.511
500,000 3.777
1,000,000 7.555
2,000,000 15.109
5,000,000 37.773
10,000,000 75.546
20,000,000 151.092
50,000,000 377.731
100,000,000 755.461
200,000,000 1510.923
500,000,000 3777.307
1,000,000,000 7554.614
2,000,000,000 15,109.227
5,000,000,000 37,773.068
10,000,000,000 75,546.136
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KWD IRR
coinmill.com
0.200 26,475
0.500 66,185
1.000 132,370
2.000 264,740
5.000 661,845
10.000 1,323,695
20.000 2,647,390
50.000 6,618,470
100.000 13,236,945
200.000 26,473,890
500.000 66,184,720
1000.000 132,369,445
2000.000 264,738,890
5000.000 661,847,220
10,000.000 1,323,694,445
20,000.000 2,647,388,890
50,000.000 6,618,472,220
KWD tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ