Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iran Rial và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iran Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Iran rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa.


IRR KWD
coinmill.com
50,000 0.373
100,000 0.746
200,000 1.492
500,000 3.729
1,000,000 7.459
2,000,000 14.917
5,000,000 37.293
10,000,000 74.586
20,000,000 149.171
50,000,000 372.929
100,000,000 745.857
200,000,000 1491.715
500,000,000 3729.287
1,000,000,000 7458.574
2,000,000,000 14,917.148
5,000,000,000 37,292.869
10,000,000,000 74,585.738
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KWD IRR
coinmill.com
0.200 26,815
0.500 67,035
1.000 134,075
2.000 268,150
5.000 670,370
10.000 1,340,740
20.000 2,681,480
50.000 6,703,695
100.000 13,407,390
200.000 26,814,780
500.000 67,036,945
1000.000 134,073,890
2000.000 268,147,780
5000.000 670,369,445
10,000.000 1,340,738,890
20,000.000 2,681,477,780
50,000.000 6,703,694,445
KWD tỷ lệ
7 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ