Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iran Rial và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iran Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Iran rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa.


IRR KWD
coinmill.com
50,000 0.376
100,000 0.753
200,000 1.505
500,000 3.763
1,000,000 7.527
2,000,000 15.053
5,000,000 37.633
10,000,000 75.267
20,000,000 150.534
50,000,000 376.334
100,000,000 752.669
200,000,000 1505.338
500,000,000 3763.344
1,000,000,000 7526.688
2,000,000,000 15,053.377
5,000,000,000 37,633.442
10,000,000,000 75,266.884
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KWD IRR
coinmill.com
0.200 26,570
0.500 66,430
1.000 132,860
2.000 265,720
5.000 664,305
10.000 1,328,605
20.000 2,657,210
50.000 6,643,030
100.000 13,286,055
200.000 26,572,110
500.000 66,430,280
1000.000 132,860,555
2000.000 265,721,110
5000.000 664,302,780
10,000.000 1,328,605,555
20,000.000 2,657,211,110
50,000.000 6,643,027,780
KWD tỷ lệ
13 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ