Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iran Rial và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iran Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Iran rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa.


IRR KWD
coinmill.com
50,000 0.376
100,000 0.751
200,000 1.502
500,000 3.756
1,000,000 7.512
2,000,000 15.023
5,000,000 37.559
10,000,000 75.117
20,000,000 150.235
50,000,000 375.587
100,000,000 751.174
200,000,000 1502.347
500,000,000 3755.869
1,000,000,000 7511.737
2,000,000,000 15,023.474
5,000,000,000 37,558.685
10,000,000,000 75,117.371
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KWD IRR
coinmill.com
0.200 26,625
0.500 66,565
1.000 133,125
2.000 266,250
5.000 665,625
10.000 1,331,250
20.000 2,662,500
50.000 6,656,250
100.000 13,312,500
200.000 26,625,000
500.000 66,562,500
1000.000 133,125,000
2000.000 266,250,000
5000.000 665,625,000
10,000.000 1,331,250,000
20,000.000 2,662,500,000
50,000.000 6,656,250,000
KWD tỷ lệ
3 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ