Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iran Rial và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iran Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Iran rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa.


IRR KWD
coinmill.com
50,000 0.365
100,000 0.730
200,000 1.460
500,000 3.650
1,000,000 7.301
2,000,000 14.602
5,000,000 36.504
10,000,000 73.008
20,000,000 146.017
50,000,000 365.042
100,000,000 730.084
200,000,000 1460.168
500,000,000 3650.420
1,000,000,000 7300.839
2,000,000,000 14,601.678
5,000,000,000 36,504.196
10,000,000,000 73,008.392
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KWD IRR
coinmill.com
0.200 27,395
0.500 68,485
1.000 136,970
2.000 273,940
5.000 684,855
10.000 1,369,705
20.000 2,739,410
50.000 6,848,530
100.000 13,697,055
200.000 27,394,110
500.000 68,485,280
1000.000 136,970,555
2000.000 273,941,110
5000.000 684,852,780
10,000.000 1,369,705,555
20,000.000 2,739,411,110
50,000.000 6,848,527,780
KWD tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ