Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iran Rial và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iran Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Iran rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


IRR LKR
coinmill.com
50,000 345
100,000 690
200,000 1379
500,000 3448
1,000,000 6897
2,000,000 13,793
5,000,000 34,483
10,000,000 68,966
20,000,000 137,931
50,000,000 344,828
100,000,000 689,655
200,000,000 1,379,310
500,000,000 3,448,276
1,000,000,000 6,896,552
2,000,000,000 13,793,103
5,000,000,000 34,482,759
10,000,000,000 68,965,517
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LKR IRR
coinmill.com
200 29,000
500 72,500
1000 145,000
2000 290,000
5000 725,000
10,000 1,450,000
20,000 2,900,000
50,000 7,250,000
100,000 14,500,000
200,000 29,000,000
500,000 72,500,000
1,000,000 145,000,000
2,000,000 290,000,000
5,000,000 725,000,000
10,000,000 1,450,000,000
20,000,000 2,900,000,000
50,000,000 7,250,000,000
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ