Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Iran Rial (IRR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iran Rial và Luxembourgian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iran Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Luxembourgian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Luxembourgian Francs hoặc Iran rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa.


IRR LUF
coinmill.com
50,000 44.5
100,000 89.5
200,000 179.0
500,000 447.5
1,000,000 894.5
2,000,000 1789.5
5,000,000 4473.5
10,000,000 8946.5
20,000,000 17,893.5
50,000,000 44,733.5
100,000,000 89,467.0
200,000,000 178,934.5
500,000,000 447,336.0
1,000,000,000 894,672.0
2,000,000,000 1,789,344.5
5,000,000,000 4,473,361.0
10,000,000,000 8,946,722.5
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LUF IRR
coinmill.com
20.0 22,355
50.0 55,885
100.0 111,775
200.0 223,545
500.0 558,865
1000.0 1,117,730
2000.0 2,235,455
5000.0 5,588,640
10,000.0 11,177,280
20,000.0 22,354,555
50,000.0 55,886,390
100,000.0 111,772,780
200,000.0 223,545,555
500,000.0 558,863,890
1,000,000.0 1,117,727,780
2,000,000.0 2,235,455,555
5,000,000.0 5,588,638,890
LUF tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ