The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Iran Rial (IRR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iran Rial và Lats Latvia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iran Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lats Latvia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Latvian Lati hoặc Iran rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa.


IRR LVL
coinmill.com
50,000 0.74
100,000 1.48
200,000 2.96
500,000 7.40
1,000,000 14.80
2,000,000 29.61
5,000,000 74.02
10,000,000 148.04
20,000,000 296.08
50,000,000 740.21
100,000,000 1480.42
200,000,000 2960.84
500,000,000 7402.11
1,000,000,000 14,804.21
2,000,000,000 29,608.43
5,000,000,000 74,021.07
10,000,000,000 148,042.14
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LVL IRR
coinmill.com
0.50 33,775
1.00 67,550
2.00 135,095
5.00 337,740
10.00 675,485
20.00 1,350,965
50.00 3,377,415
100.00 6,754,835
200.00 13,509,665
500.00 33,774,165
1000.00 67,548,335
2000.00 135,096,665
5000.00 337,741,665
10,000.00 675,483,335
20,000.00 1,350,966,665
50,000.00 3,377,416,665
100,000.00 6,754,833,335
LVL tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ