Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iran Rial và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iran Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Iran rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


IRR LYD
coinmill.com
50,000 5.763
100,000 11.525
200,000 23.050
500,000 57.626
1,000,000 115.252
2,000,000 230.503
5,000,000 576.258
10,000,000 1152.516
20,000,000 2305.033
50,000,000 5762.582
100,000,000 11,525.163
200,000,000 23,050.327
500,000,000 57,625.816
1,000,000,000 115,251.633
2,000,000,000 230,503.265
5,000,000,000 576,258.164
10,000,000,000 1,152,516.327
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LYD IRR
coinmill.com
5.000 43,385
10.000 86,765
20.000 173,535
50.000 433,835
100.000 867,665
200.000 1,735,335
500.000 4,338,335
1000.000 8,676,665
2000.000 17,353,335
5000.000 43,383,335
10,000.000 86,766,665
20,000.000 173,533,335
50,000.000 433,833,335
100,000.000 867,666,665
200,000.000 1,735,333,335
500,000.000 4,338,333,335
1,000,000.000 8,676,666,665
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ