Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iran Rial và Mexico Unidad De Inversion được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iran Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Unidad De Inversion trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Unidad De đảo hoặc Iran rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


IRR MXV
coinmill.com
50,000 3
100,000 5
200,000 11
500,000 27
1,000,000 55
2,000,000 110
5,000,000 274
10,000,000 548
20,000,000 1096
50,000,000 2739
100,000,000 5478
200,000,000 10,956
500,000,000 27,391
1,000,000,000 54,781
2,000,000,000 109,563
5,000,000,000 273,906
10,000,000,000 547,813
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXV IRR
coinmill.com
2 36,510
5 91,270
10 182,545
20 365,090
50 912,720
100 1,825,440
200 3,650,880
500 9,127,205
1000 18,254,410
2000 36,508,820
5000 91,272,055
10,000 182,544,110
20,000 365,088,220
50,000 912,720,555
100,000 1,825,441,110
200,000 3,650,882,220
500,000 9,127,205,555
MXV tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ