Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iran Rial và Mexico Unidad De Inversion được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iran Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Unidad De Inversion trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Unidad De đảo hoặc Iran rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Tư 2024 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


IRR MXV
coinmill.com
50,000 2
100,000 5
200,000 10
500,000 25
1,000,000 50
2,000,000 100
5,000,000 250
10,000,000 499
20,000,000 998
50,000,000 2495
100,000,000 4991
200,000,000 9981
500,000,000 24,953
1,000,000,000 49,907
2,000,000,000 99,813
5,000,000,000 249,534
10,000,000,000 499,067
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXV IRR
coinmill.com
2 40,075
5 100,185
10 200,375
20 400,745
50 1,001,870
100 2,003,735
200 4,007,475
500 10,018,685
1000 20,037,370
2000 40,074,745
5000 100,186,860
10,000 200,373,720
20,000 400,747,445
50,000 1,001,868,610
100,000 2,003,737,220
200,000 4,007,474,445
500,000 10,018,686,110
MXV tỷ lệ
19 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ