Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iran Rial và Mexico Unidad De Inversion được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iran Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Unidad De Inversion trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Unidad De đảo hoặc Iran rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tám 2025 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


IRR MXV
coinmill.com
50,000 3
100,000 5
200,000 11
500,000 27
1,000,000 54
2,000,000 108
5,000,000 270
10,000,000 541
20,000,000 1082
50,000,000 2704
100,000,000 5408
200,000,000 10,816
500,000,000 27,039
1,000,000,000 54,079
2,000,000,000 108,157
5,000,000,000 270,393
10,000,000,000 540,785
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXV IRR
coinmill.com
2 36,985
5 92,460
10 184,915
20 369,830
50 924,580
100 1,849,160
200 3,698,325
500 9,245,810
1000 18,491,620
2000 36,983,245
5000 92,458,110
10,000 184,916,220
20,000 369,832,445
50,000 924,581,110
100,000 1,849,162,220
200,000 3,698,324,445
500,000 9,245,811,110
MXV tỷ lệ
16 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ