Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iran Rial và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iran Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Iran rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


IRR MYR
coinmill.com
50,000 5.20
100,000 10.40
200,000 20.81
500,000 52.02
1,000,000 104.04
2,000,000 208.07
5,000,000 520.18
10,000,000 1040.36
20,000,000 2080.72
50,000,000 5201.80
100,000,000 10,403.60
200,000,000 20,807.20
500,000,000 52,018.01
1,000,000,000 104,036.02
2,000,000,000 208,072.04
5,000,000,000 520,180.10
10,000,000,000 1,040,360.20
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MYR IRR
coinmill.com
5.00 48,060
10.00 96,120
20.00 192,240
50.00 480,605
100.00 961,205
200.00 1,922,410
500.00 4,806,030
1000.00 9,612,055
2000.00 19,224,110
5000.00 48,060,280
10,000.00 96,120,555
20,000.00 192,241,110
50,000.00 480,602,780
100,000.00 961,205,555
200,000.00 1,922,411,110
500,000.00 4,806,027,780
1,000,000.00 9,612,055,555
MYR tỷ lệ
16 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ