Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iran Rial và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iran Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Iran rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


IRR MYR
coinmill.com
50,000 5.20
100,000 10.41
200,000 20.82
500,000 52.05
1,000,000 104.10
2,000,000 208.20
5,000,000 520.50
10,000,000 1040.99
20,000,000 2081.98
50,000,000 5204.96
100,000,000 10,409.92
200,000,000 20,819.84
500,000,000 52,049.60
1,000,000,000 104,099.19
2,000,000,000 208,198.39
5,000,000,000 520,495.97
10,000,000,000 1,040,991.95
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MYR IRR
coinmill.com
5.00 48,030
10.00 96,060
20.00 192,125
50.00 480,310
100.00 960,620
200.00 1,921,245
500.00 4,803,110
1000.00 9,606,220
2000.00 19,212,445
5000.00 48,031,110
10,000.00 96,062,220
20,000.00 192,124,445
50,000.00 480,311,110
100,000.00 960,622,220
200,000.00 1,921,244,445
500,000.00 4,803,111,110
1,000,000.00 9,606,222,220
MYR tỷ lệ
18 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ