Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iran Rial và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iran Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Iran rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


IRR MYR
coinmill.com
50,000 5.22
100,000 10.44
200,000 20.88
500,000 52.20
1,000,000 104.41
2,000,000 208.81
5,000,000 522.03
10,000,000 1044.06
20,000,000 2088.12
50,000,000 5220.30
100,000,000 10,440.59
200,000,000 20,881.19
500,000,000 52,202.97
1,000,000,000 104,405.93
2,000,000,000 208,811.86
5,000,000,000 522,029.65
10,000,000,000 1,044,059.30
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MYR IRR
coinmill.com
5.00 47,890
10.00 95,780
20.00 191,560
50.00 478,900
100.00 957,800
200.00 1,915,600
500.00 4,789,000
1000.00 9,578,000
2000.00 19,156,000
5000.00 47,890,000
10,000.00 95,780,000
20,000.00 191,560,000
50,000.00 478,900,000
100,000.00 957,800,000
200,000.00 1,915,600,000
500,000.00 4,789,000,000
1,000,000.00 9,578,000,000
MYR tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ