Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iran Rial và Namibia Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iran Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namibia Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namibia đô la hoặc Iran rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Dollar Namibia là tiền tệ Namibia (NA, NAM). Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Ký hiệu NAD có thể được viết N$. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Dollar Namibia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar Namibia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NAD có 5 chữ số có nghĩa.


IRR NAD
coinmill.com
50,000 23.00
100,000 45.95
200,000 91.90
500,000 229.75
1,000,000 459.50
2,000,000 919.00
5,000,000 2297.55
10,000,000 4595.10
20,000,000 9190.25
50,000,000 22,975.60
100,000,000 45,951.20
200,000,000 91,902.40
500,000,000 229,755.95
1,000,000,000 459,511.90
2,000,000,000 919,023.80
5,000,000,000 2,297,559.50
10,000,000,000 4,595,118.95
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NAD IRR
coinmill.com
10.00 21,760
20.00 43,525
50.00 108,810
100.00 217,620
200.00 435,245
500.00 1,088,110
1000.00 2,176,220
2000.00 4,352,445
5000.00 10,881,110
10,000.00 21,762,220
20,000.00 43,524,445
50,000.00 108,811,110
100,000.00 217,622,220
200,000.00 435,244,445
500,000.00 1,088,111,110
1,000,000.00 2,176,222,220
2,000,000.00 4,352,444,445
NAD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ