Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iran Rial và Nas được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iran Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nas trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nas hoặc Iran rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). The Nas là tiền tệ không có nước. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Ký hiệu NAS có thể được viết NAS. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Nas cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tám 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NAS có 14 chữ số có nghĩa.


IRR NAS
coinmill.com
50,000 2
100,000 4
200,000 8
500,000 20
1,000,000 40
2,000,000 79
5,000,000 198
10,000,000 397
20,000,000 793
50,000,000 1983
100,000,000 3966
200,000,000 7933
500,000,000 19,832
1,000,000,000 39,665
2,000,000,000 79,330
5,000,000,000 198,324
10,000,000,000 396,649
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NAS IRR
coinmill.com
1 25,210
2 50,420
5 126,055
10 252,110
20 504,225
50 1,260,560
100 2,521,120
200 5,042,245
500 12,605,610
1000 25,211,225
2000 50,422,445
5000 126,056,115
10,000 252,112,225
20,000 504,224,450
50,000 1,260,561,125
100,000 2,521,122,255
200,000 5,042,244,510
NAS tỷ lệ
21 tháng Tám 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ