Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iran Rial và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iran Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Iran rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


IRR NOK
coinmill.com
50,000 13.0
100,000 26.0
200,000 51.5
500,000 129.0
1,000,000 257.5
2,000,000 515.0
5,000,000 1288.0
10,000,000 2576.0
20,000,000 5152.0
50,000,000 12,880.5
100,000,000 25,761.0
200,000,000 51,522.5
500,000,000 128,805.5
1,000,000,000 257,611.5
2,000,000,000 515,222.5
5,000,000,000 1,288,056.5
10,000,000,000 2,576,113.5
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK IRR
coinmill.com
10.0 38,820
20.0 77,635
50.0 194,090
100.0 388,180
200.0 776,365
500.0 1,940,910
1000.0 3,881,815
2000.0 7,763,635
5000.0 19,409,085
10,000.0 38,818,165
20,000.0 77,636,335
50,000.0 194,090,835
100,000.0 388,181,665
200,000.0 776,363,335
500,000.0 1,940,908,335
1,000,000.0 3,881,816,665
2,000,000.0 7,763,633,335
NOK tỷ lệ
26 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ