Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iran Rial và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iran Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Iran rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


IRR NOK
coinmill.com
50,000 12.5
100,000 25.0
200,000 49.5
500,000 124.0
1,000,000 248.0
2,000,000 496.0
5,000,000 1239.5
10,000,000 2479.5
20,000,000 4959.0
50,000,000 12,397.0
100,000,000 24,794.5
200,000,000 49,588.5
500,000,000 123,971.5
1,000,000,000 247,943.0
2,000,000,000 495,885.5
5,000,000,000 1,239,714.0
10,000,000,000 2,479,427.5
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK IRR
coinmill.com
10.0 40,330
20.0 80,665
50.0 201,660
100.0 403,320
200.0 806,640
500.0 2,016,595
1000.0 4,033,190
2000.0 8,066,380
5000.0 20,165,945
10,000.0 40,331,890
20,000.0 80,663,780
50,000.0 201,659,445
100,000.0 403,318,890
200,000.0 806,637,780
500,000.0 2,016,594,445
1,000,000.0 4,033,188,890
2,000,000.0 8,066,377,780
NOK tỷ lệ
18 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ