Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iran Rial và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iran Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Iran rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


IRR NOK
coinmill.com
50,000 12.5
100,000 25.0
200,000 50.0
500,000 124.5
1,000,000 249.0
2,000,000 498.0
5,000,000 1244.5
10,000,000 2489.0
20,000,000 4978.0
50,000,000 12,445.5
100,000,000 24,891.0
200,000,000 49,781.5
500,000,000 124,454.5
1,000,000,000 248,908.5
2,000,000,000 497,817.0
5,000,000,000 1,244,543.0
10,000,000,000 2,489,086.0
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK IRR
coinmill.com
10.0 40,175
20.0 80,350
50.0 200,875
100.0 401,755
200.0 803,510
500.0 2,008,770
1000.0 4,017,540
2000.0 8,035,080
5000.0 20,087,695
10,000.0 40,175,390
20,000.0 80,350,780
50,000.0 200,876,945
100,000.0 401,753,890
200,000.0 803,507,780
500,000.0 2,008,769,445
1,000,000.0 4,017,538,890
2,000,000.0 8,035,077,780
NOK tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ