Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iran Rial và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iran Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Iran rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


IRR NOK
coinmill.com
50,000 12.5
100,000 25.0
200,000 50.0
500,000 125.0
1,000,000 249.5
2,000,000 499.5
5,000,000 1248.0
10,000,000 2496.5
20,000,000 4993.0
50,000,000 12,482.5
100,000,000 24,964.5
200,000,000 49,929.0
500,000,000 124,823.0
1,000,000,000 249,646.0
2,000,000,000 499,292.0
5,000,000,000 1,248,230.0
10,000,000,000 2,496,460.0
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK IRR
coinmill.com
10.0 40,055
20.0 80,115
50.0 200,285
100.0 400,565
200.0 801,135
500.0 2,002,835
1000.0 4,005,670
2000.0 8,011,345
5000.0 20,028,360
10,000.0 40,056,720
20,000.0 80,113,445
50,000.0 200,283,610
100,000.0 400,567,220
200,000.0 801,134,445
500,000.0 2,002,836,110
1,000,000.0 4,005,672,220
2,000,000.0 8,011,344,445
NOK tỷ lệ
10 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ