Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iran Rial và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iran Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Iran rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


IRR NVC
coinmill.com
50,000 4.11417
100,000 8.22834
200,000 16.45667
500,000 41.14168
1,000,000 82.28335
2,000,000 164.56670
5,000,000 411.41676
10,000,000 822.83352
20,000,000 1645.66703
50,000,000 4114.16758
100,000,000 8228.33516
200,000,000 16,456.67032
500,000,000 41,141.67581
1,000,000,000 82,283.35161
2,000,000,000 164,566.70322
5,000,000,000 411,416.75805
10,000,000,000 822,833.51610
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NVC IRR
coinmill.com
2.00000 24,305
5.00000 60,765
10.00000 121,530
20.00000 243,065
50.00000 607,655
100.00000 1,215,315
200.00000 2,430,625
500.00000 6,076,565
1000.00000 12,153,125
2000.00000 24,306,255
5000.00000 60,765,635
10,000.00000 121,531,265
20,000.00000 243,062,535
50,000.00000 607,656,335
100,000.00000 1,215,312,675
200,000.00000 2,430,625,345
500,000.00000 6,076,563,365
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ