Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iran Rial và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iran Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Iran rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


IRR NZD
coinmill.com
50,000 2.00
100,000 4.00
200,000 8.00
500,000 20.00
1,000,000 40.00
2,000,000 80.00
5,000,000 199.90
10,000,000 399.80
20,000,000 799.50
50,000,000 1998.80
100,000,000 3997.50
200,000,000 7995.10
500,000,000 19,987.70
1,000,000,000 39,975.50
2,000,000,000 79,951.00
5,000,000,000 199,877.40
10,000,000,000 399,754.80
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NZD IRR
coinmill.com
1.00 25,015
2.00 50,030
5.00 125,075
10.00 250,155
20.00 500,305
50.00 1,250,765
100.00 2,501,535
200.00 5,003,065
500.00 12,507,665
1000.00 25,015,335
2000.00 50,030,665
5000.00 125,076,665
10,000.00 250,153,335
20,000.00 500,306,665
50,000.00 1,250,766,665
100,000.00 2,501,533,335
200,000.00 5,003,066,665
NZD tỷ lệ
22 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ