Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iran Rial và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iran Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Iran rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


IRR NZD
coinmill.com
50,000 2.10
100,000 4.20
200,000 8.30
500,000 20.80
1,000,000 41.60
2,000,000 83.20
5,000,000 208.00
10,000,000 415.90
20,000,000 831.80
50,000,000 2079.60
100,000,000 4159.20
200,000,000 8318.50
500,000,000 20,796.20
1,000,000,000 41,592.30
2,000,000,000 83,184.70
5,000,000,000 207,961.70
10,000,000,000 415,923.40
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NZD IRR
coinmill.com
1.00 24,045
2.00 48,085
5.00 120,215
10.00 240,430
20.00 480,860
50.00 1,202,145
100.00 2,404,290
200.00 4,808,580
500.00 12,021,445
1000.00 24,042,890
2000.00 48,085,780
5000.00 120,214,445
10,000.00 240,428,890
20,000.00 480,857,780
50,000.00 1,202,144,445
100,000.00 2,404,288,890
200,000.00 4,808,577,780
NZD tỷ lệ
18 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ