Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iran Rial và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iran Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Iran rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


IRR NZD
coinmill.com
50,000 2.00
100,000 4.10
200,000 8.10
500,000 20.40
1,000,000 40.70
2,000,000 81.50
5,000,000 203.70
10,000,000 407.40
20,000,000 814.80
50,000,000 2036.90
100,000,000 4073.90
200,000,000 8147.80
500,000,000 20,369.50
1,000,000,000 40,738.90
2,000,000,000 81,477.80
5,000,000,000 203,694.60
10,000,000,000 407,389.10
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NZD IRR
coinmill.com
1.00 24,545
2.00 49,095
5.00 122,735
10.00 245,465
20.00 490,930
50.00 1,227,330
100.00 2,454,655
200.00 4,909,310
500.00 12,273,280
1000.00 24,546,555
2000.00 49,093,110
5000.00 122,732,780
10,000.00 245,465,555
20,000.00 490,931,110
50,000.00 1,227,327,780
100,000.00 2,454,655,555
200,000.00 4,909,311,110
NZD tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ