Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iran Rial và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iran Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Iran rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


IRR OMR
coinmill.com
50,000 0.475
100,000 0.955
200,000 1.910
500,000 4.770
1,000,000 9.545
2,000,000 19.085
5,000,000 47.715
10,000,000 95.425
20,000,000 190.855
50,000,000 477.130
100,000,000 954.265
200,000,000 1908.530
500,000,000 4771.320
1,000,000,000 9542.640
2,000,000,000 19,085.285
5,000,000,000 47,713.210
10,000,000,000 95,426.425
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR IRR
coinmill.com
0.200 20,960
0.500 52,395
1.000 104,795
2.000 209,585
5.000 523,965
10.000 1,047,930
20.000 2,095,855
50.000 5,239,640
100.000 10,479,280
200.000 20,958,555
500.000 52,396,390
1000.000 104,792,780
2000.000 209,585,555
5000.000 523,963,890
10,000.000 1,047,927,780
20,000.000 2,095,855,555
50,000.000 5,239,638,890
OMR tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ