Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iran Rial và Peru Nuevo Sol được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iran Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peru Nuevo Sol trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nuevos Peru Soles hoặc Iran rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Ký hiệu PEN có thể được viết S. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa.


IRR PEN
coinmill.com
50,000 4.38
100,000 8.77
200,000 17.53
500,000 43.84
1,000,000 87.67
2,000,000 175.34
5,000,000 438.36
10,000,000 876.71
20,000,000 1753.43
50,000,000 4383.57
100,000,000 8767.14
200,000,000 17,534.29
500,000,000 43,835.72
1,000,000,000 87,671.45
2,000,000,000 175,342.89
5,000,000,000 438,357.23
10,000,000,000 876,714.46
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PEN IRR
coinmill.com
2.00 22,810
5.00 57,030
10.00 114,060
20.00 228,125
50.00 570,310
100.00 1,140,620
200.00 2,281,245
500.00 5,703,110
1000.00 11,406,220
2000.00 22,812,445
5000.00 57,031,110
10,000.00 114,062,220
20,000.00 228,124,445
50,000.00 570,311,110
100,000.00 1,140,622,220
200,000.00 2,281,244,445
500,000.00 5,703,111,110
PEN tỷ lệ
13 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ