Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iran Rial và Peru Nuevo Sol được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iran Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peru Nuevo Sol trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nuevos Peru Soles hoặc Iran rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Ký hiệu PEN có thể được viết S. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa.


IRR PEN
coinmill.com
50,000 4.12
100,000 8.24
200,000 16.47
500,000 41.19
1,000,000 82.37
2,000,000 164.74
5,000,000 411.85
10,000,000 823.70
20,000,000 1647.40
50,000,000 4118.50
100,000,000 8237.01
200,000,000 16,474.01
500,000,000 41,185.03
1,000,000,000 82,370.06
2,000,000,000 164,740.12
5,000,000,000 411,850.31
10,000,000,000 823,700.61
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PEN IRR
coinmill.com
2.00 24,280
5.00 60,700
10.00 121,405
20.00 242,805
50.00 607,015
100.00 1,214,035
200.00 2,428,065
500.00 6,070,165
1000.00 12,140,335
2000.00 24,280,665
5000.00 60,701,665
10,000.00 121,403,335
20,000.00 242,806,665
50,000.00 607,016,665
100,000.00 1,214,033,335
200,000.00 2,428,066,665
500,000.00 6,070,166,665
PEN tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ