Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iran Rial và Rúp Nga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iran Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Nga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rúp Nga hoặc Iran rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa.


IRR RUB
coinmill.com
50,000 97.11
100,000 194.22
200,000 388.43
500,000 971.09
1,000,000 1942.17
2,000,000 3884.34
5,000,000 9710.85
10,000,000 19,421.71
20,000,000 38,843.42
50,000,000 97,108.54
100,000,000 194,217.08
200,000,000 388,434.16
500,000,000 971,085.39
1,000,000,000 1,942,170.79
2,000,000,000 3,884,341.57
5,000,000,000 9,710,853.93
10,000,000,000 19,421,707.86
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUB IRR
coinmill.com
50.00 25,745
100.00 51,490
200.00 102,980
500.00 257,445
1000.00 514,890
2000.00 1,029,775
5000.00 2,574,440
10,000.00 5,148,880
20,000.00 10,297,755
50,000.00 25,744,390
100,000.00 51,488,780
200,000.00 102,977,555
500,000.00 257,443,890
1,000,000.00 514,887,780
2,000,000.00 1,029,775,555
5,000,000.00 2,574,438,890
10,000,000.00 5,148,877,780
RUB tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ