Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iran Rial và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iran Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Iran rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


IRR SEK
coinmill.com
50,000 11.59
100,000 23.18
200,000 46.36
500,000 115.90
1,000,000 231.80
2,000,000 463.59
5,000,000 1158.98
10,000,000 2317.97
20,000,000 4635.94
50,000,000 11,589.84
100,000,000 23,179.69
200,000,000 46,359.37
500,000,000 115,898.43
1,000,000,000 231,796.86
2,000,000,000 463,593.73
5,000,000,000 1,158,984.32
10,000,000,000 2,317,968.64
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SEK IRR
coinmill.com
5.00 21,570
10.00 43,140
20.00 86,280
50.00 215,705
100.00 431,410
200.00 862,825
500.00 2,157,060
1000.00 4,314,120
2000.00 8,628,245
5000.00 21,570,610
10,000.00 43,141,220
20,000.00 86,282,445
50,000.00 215,706,110
100,000.00 431,412,220
200,000.00 862,824,445
500,000.00 2,157,061,110
1,000,000.00 4,314,122,220
SEK tỷ lệ
19 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ