Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iran Rial và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iran Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Iran rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


IRR SEK
coinmill.com
50,000 11.77
100,000 23.55
200,000 47.09
500,000 117.73
1,000,000 235.45
2,000,000 470.91
5,000,000 1177.27
10,000,000 2354.54
20,000,000 4709.08
50,000,000 11,772.71
100,000,000 23,545.42
200,000,000 47,090.83
500,000,000 117,727.08
1,000,000,000 235,454.16
2,000,000,000 470,908.33
5,000,000,000 1,177,270.82
10,000,000,000 2,354,541.65
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SEK IRR
coinmill.com
5.00 21,235
10.00 42,470
20.00 84,940
50.00 212,355
100.00 424,710
200.00 849,420
500.00 2,123,555
1000.00 4,247,110
2000.00 8,494,220
5000.00 21,235,555
10,000.00 42,471,110
20,000.00 84,942,220
50,000.00 212,355,555
100,000.00 424,711,110
200,000.00 849,422,220
500,000.00 2,123,555,555
1,000,000.00 4,247,111,110
SEK tỷ lệ
17 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ