Baht Thái Lan trên đất liền (THB) là tiền tệ hàng ngày được sử dụng để mua hàng hoá và dịch vụ ở Thái Lan. Chính phủ Thái Lan đã đặt các hạn chế về kinh doanh tiền tệ với các nước khác để hạn chế đầu cơ tiền tệ. Ngân hàng ra nước ngoài (ngân hàng bên ngoài Thái Lan) không có thể trao đổi THB với ngoại tệ. Họ thay vì phải trao đổi ngoài khơi Thái Baht (THO). Baht ra nước ngoài được tính thuế của chính phủ Thái Lan.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iran Rial và Bạt Thái Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iran Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bạt Thái Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạt Thái Lan hoặc Iran rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Baht Thái Lan là tiền tệ Thái Lan (TH, THA). Baht Thái Lan còn được gọi là Bahts, và Trên đất liền Baht. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Ký hiệu THB có thể được viết Bht, và Bt. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Baht Thái Lan được chia thành 100 stang. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Baht Thái Lan cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi THB có 6 chữ số có nghĩa.


IRR THB
coinmill.com
50,000 39.50
100,000 78.75
200,000 157.75
500,000 394.25
1,000,000 788.50
2,000,000 1577.25
5,000,000 3942.75
10,000,000 7885.75
20,000,000 15,771.50
50,000,000 39,428.75
100,000,000 78,857.50
200,000,000 157,715.00
500,000,000 394,287.25
1,000,000,000 788,574.50
2,000,000,000 1,577,148.75
5,000,000,000 3,942,872.25
10,000,000,000 7,885,744.25
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
THB IRR
coinmill.com
20.00 25,360
50.00 63,405
100.00 126,810
200.00 253,620
500.00 634,055
1000.00 1,268,110
2000.00 2,536,220
5000.00 6,340,555
10,000.00 12,681,110
20,000.00 25,362,220
50,000.00 63,405,555
100,000.00 126,811,110
200,000.00 253,622,220
500,000.00 634,055,555
1,000,000.00 1,268,111,110
2,000,000.00 2,536,222,220
5,000,000.00 6,340,555,555
THB tỷ lệ
25 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ