Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iran Rial và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iran Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới hoặc Iran rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa.


IRR TRY
coinmill.com
50,000 25.71
100,000 51.42
200,000 102.84
500,000 257.11
1,000,000 514.21
2,000,000 1028.42
5,000,000 2571.06
10,000,000 5142.12
20,000,000 10,284.25
50,000,000 25,710.61
100,000,000 51,421.23
200,000,000 102,842.45
500,000,000 257,106.13
1,000,000,000 514,212.26
2,000,000,000 1,028,424.51
5,000,000,000 2,571,061.28
10,000,000,000 5,142,122.55
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TRY IRR
coinmill.com
20.00 38,895
50.00 97,235
100.00 194,470
200.00 388,945
500.00 972,360
1000.00 1,944,720
2000.00 3,889,445
5000.00 9,723,610
10,000.00 19,447,220
20,000.00 38,894,445
50,000.00 97,236,110
100,000.00 194,472,220
200,000.00 388,944,445
500,000.00 972,361,110
1,000,000.00 1,944,722,220
2,000,000.00 3,889,444,445
5,000,000.00 9,723,611,110
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ