Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iran Rial và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iran Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Iran rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


IRR TWD
coinmill.com
50,000 37
100,000 73
200,000 147
500,000 367
1,000,000 734
2,000,000 1468
5,000,000 3671
10,000,000 7342
20,000,000 14,684
50,000,000 36,709
100,000,000 73,418
200,000,000 146,837
500,000,000 367,092
1,000,000,000 734,184
2,000,000,000 1,468,369
5,000,000,000 3,670,922
10,000,000,000 7,341,844
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TWD IRR
coinmill.com
20 27,240
50 68,105
100 136,205
200 272,410
500 681,030
1000 1,362,055
2000 2,724,110
5000 6,810,280
10,000 13,620,555
20,000 27,241,110
50,000 68,102,780
100,000 136,205,555
200,000 272,411,110
500,000 681,027,780
1,000,000 1,362,055,555
2,000,000 2,724,111,110
5,000,000 6,810,277,780
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ