Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iran Rial và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iran Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc Iran rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa.


IRR UGX
coinmill.com
50,000 4450
100,000 8950
200,000 17,850
500,000 44,650
1,000,000 89,300
2,000,000 178,550
5,000,000 446,450
10,000,000 892,850
20,000,000 1,785,700
50,000,000 4,464,300
100,000,000 8,928,550
200,000,000 17,857,150
500,000,000 44,642,850
1,000,000,000 89,285,700
2,000,000,000 178,571,450
5,000,000,000 446,428,550
10,000,000,000 892,857,150
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UGX IRR
coinmill.com
2000 22,400
5000 56,000
10,000 112,000
20,000 224,000
50,000 560,000
100,000 1,120,000
200,000 2,240,000
500,000 5,600,000
1,000,000 11,200,000
2,000,000 22,400,000
5,000,000 56,000,000
10,000,000 112,000,000
20,000,000 224,000,000
50,000,000 560,000,000
100,000,000 1,120,000,000
200,000,000 2,240,000,000
500,000,000 5,600,000,000
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ