Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iran Rial và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iran Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Iran rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


IRR UYU
coinmill.com
50,000 44.8
100,000 89.6
200,000 179.1
500,000 447.8
1,000,000 895.6
2,000,000 1791.3
5,000,000 4478.2
10,000,000 8956.3
20,000,000 17,912.7
50,000,000 44,781.7
100,000,000 89,563.4
200,000,000 179,126.8
500,000,000 447,816.9
1,000,000,000 895,633.8
2,000,000,000 1,791,267.6
5,000,000,000 4,478,168.9
10,000,000,000 8,956,337.9
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UYU IRR
coinmill.com
20.0 22,330
50.0 55,825
100.0 111,655
200.0 223,305
500.0 558,265
1000.0 1,116,530
2000.0 2,233,055
5000.0 5,582,640
10,000.0 11,165,280
20,000.0 22,330,555
50,000.0 55,826,390
100,000.0 111,652,780
200,000.0 223,305,555
500,000.0 558,263,890
1,000,000.0 1,116,527,780
2,000,000.0 2,233,055,555
5,000,000.0 5,582,638,890
UYU tỷ lệ
26 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ