Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iran Rial và Veritaseum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iran Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Veritaseum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Veritaseums hoặc Iran rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). The Veritaseum là tiền tệ không có nước. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Ký hiệu VERI có thể được viết VERI. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Veritaseum cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VERI có 15 chữ số có nghĩa.


IRR VERI
coinmill.com
50,000 0.038443
100,000 0.076886
200,000 0.153771
500,000 0.384429
1,000,000 0.768857
2,000,000 1.537715
5,000,000 3.844287
10,000,000 7.688574
20,000,000 15.377147
50,000,000 38.442868
100,000,000 76.885737
200,000,000 153.771473
500,000,000 384.428683
1,000,000,000 768.857366
2,000,000,000 1537.714732
5,000,000,000 3844.286831
10,000,000,000 7688.573662
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VERI IRR
coinmill.com
0.020000 26,015
0.050000 65,030
0.100000 130,065
0.200000 260,125
0.500000 650,315
1.000000 1,300,630
2.000000 2,601,265
5.000000 6,503,155
10.000000 13,006,315
20.000000 26,012,625
50.000000 65,031,570
100.000000 130,063,135
200.000000 260,126,270
500.000000 650,315,680
1000.000000 1,300,631,360
2000.000000 2,601,262,715
5000.000000 6,503,156,790
VERI tỷ lệ
19 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ