Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Iran Rial (IRR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iran Rial và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iran Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Iran rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


IRR XEU
coinmill.com
50,000 1.05
100,000 2.09
200,000 4.19
500,000 10.47
1,000,000 20.94
2,000,000 41.88
5,000,000 104.71
10,000,000 209.42
20,000,000 418.84
50,000,000 1047.09
100,000,000 2094.19
200,000,000 4188.37
500,000,000 10,470.94
1,000,000,000 20,941.87
2,000,000,000 41,883.74
5,000,000,000 104,709.36
10,000,000,000 209,418.72
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEU IRR
coinmill.com
0.50 23,875
1.00 47,750
2.00 95,500
5.00 238,755
10.00 477,510
20.00 955,025
50.00 2,387,560
100.00 4,775,120
200.00 9,550,245
500.00 23,875,610
1000.00 47,751,220
2000.00 95,502,445
5000.00 238,756,110
10,000.00 477,512,220
20,000.00 955,024,445
50,000.00 2,387,561,110
100,000.00 4,775,122,220
XEU tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ