Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iran Rial và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iran Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Iran rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


IRR XPF
coinmill.com
50,000 126
100,000 251
200,000 503
500,000 1257
1,000,000 2515
2,000,000 5030
5,000,000 12,575
10,000,000 25,150
20,000,000 50,299
50,000,000 125,748
100,000,000 251,495
200,000,000 502,991
500,000,000 1,257,477
1,000,000,000 2,514,953
2,000,000,000 5,029,907
5,000,000,000 12,574,767
10,000,000,000 25,149,535
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPF IRR
coinmill.com
100 39,760
200 79,525
500 198,810
1000 397,620
2000 795,245
5000 1,988,110
10,000 3,976,215
20,000 7,952,435
50,000 19,881,085
100,000 39,762,165
200,000 79,524,335
500,000 198,810,835
1,000,000 397,621,665
2,000,000 795,243,335
5,000,000 1,988,108,335
10,000,000 3,976,216,665
20,000,000 7,952,433,335
XPF tỷ lệ
16 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ