Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iran Rial và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iran Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Iran rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


IRR XPF
coinmill.com
50,000 133
100,000 266
200,000 531
500,000 1328
1,000,000 2655
2,000,000 5311
5,000,000 13,277
10,000,000 26,554
20,000,000 53,108
50,000,000 132,769
100,000,000 265,539
200,000,000 531,078
500,000,000 1,327,694
1,000,000,000 2,655,388
2,000,000,000 5,310,776
5,000,000,000 13,276,941
10,000,000,000 26,553,882
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPF IRR
coinmill.com
100 37,660
200 75,320
500 188,295
1000 376,595
2000 753,185
5000 1,882,965
10,000 3,765,930
20,000 7,531,855
50,000 18,829,640
100,000 37,659,280
200,000 75,318,555
500,000 188,296,390
1,000,000 376,592,780
2,000,000 753,185,555
5,000,000 1,882,963,890
10,000,000 3,765,927,780
20,000,000 7,531,855,555
XPF tỷ lệ
16 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ