Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iran Rial và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iran Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Iran rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


IRR XPF
coinmill.com
50,000 129
100,000 258
200,000 515
500,000 1289
1,000,000 2577
2,000,000 5155
5,000,000 12,887
10,000,000 25,775
20,000,000 51,549
50,000,000 128,873
100,000,000 257,746
200,000,000 515,491
500,000,000 1,288,728
1,000,000,000 2,577,456
2,000,000,000 5,154,912
5,000,000,000 12,887,281
10,000,000,000 25,774,561
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPF IRR
coinmill.com
100 38,800
200 77,595
500 193,990
1000 387,980
2000 775,960
5000 1,939,895
10,000 3,879,795
20,000 7,759,590
50,000 19,398,970
100,000 38,797,945
200,000 77,595,890
500,000 193,989,720
1,000,000 387,979,445
2,000,000 775,958,890
5,000,000 1,939,897,220
10,000,000 3,879,794,445
20,000,000 7,759,588,890
XPF tỷ lệ
8 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ