Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Iran Rial và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Iran Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Iran rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


IRR XPT
coinmill.com
50,000 0.001
100,000 0.003
200,000 0.005
500,000 0.013
1,000,000 0.026
2,000,000 0.052
5,000,000 0.130
10,000,000 0.261
20,000,000 0.522
50,000,000 1.305
100,000,000 2.609
200,000,000 5.219
500,000,000 13.047
1,000,000,000 26.095
2,000,000,000 52.189
5,000,000,000 130.473
10,000,000,000 260.945
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPT IRR
coinmill.com
0.001 38,320
0.002 76,645
0.005 191,610
0.010 383,220
0.020 766,445
0.050 1,916,110
0.100 3,832,220
0.200 7,664,445
0.500 19,161,110
1.000 38,322,220
2.000 76,644,445
5.000 191,611,110
10.000 383,222,220
20.000 766,444,445
50.000 1,916,111,110
100.000 3,832,222,220
200.000 7,664,444,445
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ