Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Krona Iceland (ISK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


ISK ITL
coinmill.com
100 1209
200 2417
500 6043
1000 12,085
2000 24,170
5000 60,425
10,000 120,851
20,000 241,702
50,000 604,254
100,000 1,208,509
200,000 2,417,017
500,000 6,042,543
1,000,000 12,085,086
2,000,000 24,170,171
5,000,000 60,425,428
10,000,000 120,850,856
20,000,000 241,701,712
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL ISK
coinmill.com
1000 83
2000 165
5000 414
10,000 827
20,000 1655
50,000 4137
100,000 8275
200,000 16,549
500,000 41,373
1,000,000 82,747
2,000,000 165,493
5,000,000 413,733
10,000,000 827,466
20,000,000 1,654,932
50,000,000 4,137,331
100,000,000 8,274,662
200,000,000 16,549,324
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ