Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Krona Iceland (ISK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


ISK ITL
coinmill.com
100 1215
200 2431
500 6077
1000 12,154
2000 24,308
5000 60,770
10,000 121,540
20,000 243,081
50,000 607,702
100,000 1,215,404
200,000 2,430,809
500,000 6,077,021
1,000,000 12,154,043
2,000,000 24,308,085
5,000,000 60,770,213
10,000,000 121,540,425
20,000,000 243,080,850
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL ISK
coinmill.com
1000 82
2000 165
5000 411
10,000 823
20,000 1646
50,000 4114
100,000 8228
200,000 16,455
500,000 41,139
1,000,000 82,277
2,000,000 164,554
5,000,000 411,386
10,000,000 822,772
20,000,000 1,645,543
50,000,000 4,113,858
100,000,000 8,227,715
200,000,000 16,455,430
ITL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ