Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Krona Iceland (ISK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


ISK ITL
coinmill.com
100 1273
200 2545
500 6363
1000 12,726
2000 25,453
5000 63,631
10,000 127,263
20,000 254,525
50,000 636,313
100,000 1,272,625
200,000 2,545,250
500,000 6,363,125
1,000,000 12,726,251
2,000,000 25,452,501
5,000,000 63,631,253
10,000,000 127,262,505
20,000,000 254,525,011
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL ISK
coinmill.com
1000 79
2000 157
5000 393
10,000 786
20,000 1572
50,000 3929
100,000 7858
200,000 15,716
500,000 39,289
1,000,000 78,578
2,000,000 157,155
5,000,000 392,889
10,000,000 785,777
20,000,000 1,571,555
50,000,000 3,928,887
100,000,000 7,857,774
200,000,000 15,715,548
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ