Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Krona Iceland (ISK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


ISK ITL
coinmill.com
100 1203
200 2407
500 6017
1000 12,035
2000 24,069
5000 60,173
10,000 120,345
20,000 240,691
50,000 601,726
100,000 1,203,453
200,000 2,406,906
500,000 6,017,265
1,000,000 12,034,530
2,000,000 24,069,060
5,000,000 60,172,649
10,000,000 120,345,298
20,000,000 240,690,597
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL ISK
coinmill.com
1000 83
2000 166
5000 415
10,000 831
20,000 1662
50,000 4155
100,000 8309
200,000 16,619
500,000 41,547
1,000,000 83,094
2,000,000 166,188
5,000,000 415,471
10,000,000 830,942
20,000,000 1,661,885
50,000,000 4,154,712
100,000,000 8,309,423
200,000,000 16,618,846
ITL tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ