Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


ISK JPY
coinmill.com
100 113
200 227
500 567
1000 1135
2000 2269
5000 5674
10,000 11,347
20,000 22,695
50,000 56,737
100,000 113,475
200,000 226,950
500,000 567,374
1,000,000 1,134,748
2,000,000 2,269,496
5,000,000 5,673,739
10,000,000 11,347,479
20,000,000 22,694,957
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY ISK
coinmill.com
100 88
200 176
500 441
1000 881
2000 1763
5000 4406
10,000 8813
20,000 17,625
50,000 44,063
100,000 88,125
200,000 176,251
500,000 440,627
1,000,000 881,253
2,000,000 1,762,506
5,000,000 4,406,265
10,000,000 8,812,530
20,000,000 17,625,061
JPY tỷ lệ
25 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ