Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


ISK JPY
coinmill.com
100 108
200 216
500 540
1000 1081
2000 2162
5000 5404
10,000 10,808
20,000 21,615
50,000 54,038
100,000 108,076
200,000 216,151
500,000 540,378
1,000,000 1,080,756
2,000,000 2,161,513
5,000,000 5,403,781
10,000,000 10,807,563
20,000,000 21,615,126
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY ISK
coinmill.com
100 93
200 185
500 463
1000 925
2000 1851
5000 4626
10,000 9253
20,000 18,506
50,000 46,264
100,000 92,528
200,000 185,056
500,000 462,639
1,000,000 925,278
2,000,000 1,850,556
5,000,000 4,626,390
10,000,000 9,252,780
20,000,000 18,505,560
JPY tỷ lệ
18 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ