Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


ISK JPY
coinmill.com
100 111
200 222
500 556
1000 1112
2000 2224
5000 5560
10,000 11,119
20,000 22,239
50,000 55,596
100,000 111,193
200,000 222,385
500,000 555,964
1,000,000 1,111,927
2,000,000 2,223,855
5,000,000 5,559,637
10,000,000 11,119,275
20,000,000 22,238,550
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY ISK
coinmill.com
100 90
200 180
500 450
1000 899
2000 1799
5000 4497
10,000 8993
20,000 17,987
50,000 44,967
100,000 89,934
200,000 179,868
500,000 449,670
1,000,000 899,339
2,000,000 1,798,678
5,000,000 4,496,696
10,000,000 8,993,392
20,000,000 17,986,784
JPY tỷ lệ
9 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ