![]() |
Chào mừng! Login
| ||
|
Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.
Chuyển đổi Krona Iceland và Shilling Kenya được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Hai 2023.
Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Kenya trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kenya shilling hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.
Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Shilling Kenya là tiền tệ Kenya (KE, KEN). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu KES có thể được viết K Sh. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Shilling Kenya được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 13 Tháng Một 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Shilling Kenya cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KES có 5 chữ số có nghĩa.
In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch. |
Để lại một đánh giá |
Tùy chọnBắt đầu từ Tiền tệ
|