Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


ISK KHR
coinmill.com
100 2900
200 5800
500 14,600
1000 29,200
2000 58,400
5000 146,100
10,000 292,200
20,000 584,500
50,000 1,461,200
100,000 2,922,400
200,000 5,844,900
500,000 14,612,100
1,000,000 29,224,300
2,000,000 58,448,600
5,000,000 146,121,400
10,000,000 292,242,900
20,000,000 584,485,800
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KHR ISK
coinmill.com
5000 171
10,000 342
20,000 684
50,000 1711
100,000 3422
200,000 6844
500,000 17,109
1,000,000 34,218
2,000,000 68,436
5,000,000 171,091
10,000,000 342,181
20,000,000 684,362
50,000,000 1,710,906
100,000,000 3,421,811
200,000,000 6,843,622
500,000,000 17,109,056
1,000,000,000 34,218,112
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ