Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa.


ISK KWD
coinmill.com
100 0.222
200 0.445
500 1.112
1000 2.224
2000 4.449
5000 11.122
10,000 22.243
20,000 44.486
50,000 111.216
100,000 222.432
200,000 444.865
500,000 1112.161
1,000,000 2224.323
2,000,000 4448.645
5,000,000 11,121.613
10,000,000 22,243.226
20,000,000 44,486.451
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KWD ISK
coinmill.com
0.200 90
0.500 225
1.000 450
2.000 899
5.000 2248
10.000 4496
20.000 8992
50.000 22,479
100.000 44,958
200.000 89,915
500.000 224,788
1000.000 449,575
2000.000 899,150
5000.000 2,247,875
10,000.000 4,495,751
20,000.000 8,991,502
50,000.000 22,478,754
KWD tỷ lệ
8 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ