Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa.


ISK KWD
coinmill.com
100 0.221
200 0.443
500 1.107
1000 2.214
2000 4.429
5000 11.072
10,000 22.145
20,000 44.289
50,000 110.723
100,000 221.447
200,000 442.893
500,000 1107.233
1,000,000 2214.466
2,000,000 4428.932
5,000,000 11,072.330
10,000,000 22,144.660
20,000,000 44,289.321
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KWD ISK
coinmill.com
0.200 90
0.500 226
1.000 452
2.000 903
5.000 2258
10.000 4516
20.000 9032
50.000 22,579
100.000 45,158
200.000 90,315
500.000 225,788
1000.000 451,576
2000.000 903,152
5000.000 2,257,881
10,000.000 4,515,761
20,000.000 9,031,523
50,000.000 22,578,806
KWD tỷ lệ
14 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ