Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa.


ISK KWD
coinmill.com
100 0.224
200 0.448
500 1.121
1000 2.242
2000 4.484
5000 11.211
10,000 22.421
20,000 44.843
50,000 112.106
100,000 224.213
200,000 448.425
500,000 1121.063
1,000,000 2242.125
2,000,000 4484.251
5,000,000 11,210.627
10,000,000 22,421.254
20,000,000 44,842.507
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KWD ISK
coinmill.com
0.200 89
0.500 223
1.000 446
2.000 892
5.000 2230
10.000 4460
20.000 8920
50.000 22,300
100.000 44,601
200.000 89,201
500.000 223,003
1000.000 446,005
2000.000 892,011
5000.000 2,230,027
10,000.000 4,460,054
20,000.000 8,920,108
50,000.000 22,300,270
KWD tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ