Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa.


ISK KWD
coinmill.com
100 0.222
200 0.444
500 1.110
1000 2.221
2000 4.442
5000 11.104
10,000 22.209
20,000 44.417
50,000 111.043
100,000 222.086
200,000 444.173
500,000 1110.432
1,000,000 2220.864
2,000,000 4441.728
5,000,000 11,104.321
10,000,000 22,208.642
20,000,000 44,417.284
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KWD ISK
coinmill.com
0.200 90
0.500 225
1.000 450
2.000 901
5.000 2251
10.000 4503
20.000 9006
50.000 22,514
100.000 45,028
200.000 90,055
500.000 225,138
1000.000 450,275
2000.000 900,550
5000.000 2,251,376
10,000.000 4,502,752
20,000.000 9,005,503
50,000.000 22,513,758
KWD tỷ lệ
25 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ