Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krona Iceland và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krona Iceland. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Tiếng Iceland Kronur để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa.


ISK KWD
coinmill.com
100 0.223
200 0.447
500 1.117
1000 2.234
2000 4.468
5000 11.169
10,000 22.338
20,000 44.677
50,000 111.692
100,000 223.384
200,000 446.767
500,000 1116.919
1,000,000 2233.837
2,000,000 4467.675
5,000,000 11,169.187
10,000,000 22,338.375
20,000,000 44,676.750
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KWD ISK
coinmill.com
0.200 90
0.500 224
1.000 448
2.000 895
5.000 2238
10.000 4477
20.000 8953
50.000 22,383
100.000 44,766
200.000 89,532
500.000 223,830
1000.000 447,660
2000.000 895,320
5000.000 2,238,301
10,000.000 4,476,601
20,000.000 8,953,203
50,000.000 22,383,007
KWD tỷ lệ
13 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ